Characters remaining: 500/500
Translation

khoa bảng

Academic
Friendly

Từ "khoa bảng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Từ "khoa bảng" có thể kết hợp với các từ khác như "chân khoa bảng" (người đã đỗ đạt), "học khoa bảng" (học theo lề lối thi cử)…
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các bài văn nghị luận hay các tác phẩm văn học cổ điển, bạn có thể thấy từ "khoa bảng" xuất hiện để chỉ sự tôn vinh trí thức hoặc chỉ trích những bất cập trong hệ thống thi cử.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Khoa cử" (cũng chỉ hệ thống thi cử).
  • Từ gần giống: "Thí sinh" (người tham gia thi), "đỗ đạt" (đạt được thành công trong thi cử).
Lưu ý:

"Khoa bảng" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử văn hóa Việt Nam, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

  1. d. Cg. Khoa giáp, Khoa mục. 1. Lề lối thi cử trong thời phong kiến: Khoa bảng đường lối xuất thân của nhà nho. 2. Người đỗ đạt trong các khoa thi xưa: Chân khoa bảng.

Comments and discussion on the word "khoa bảng"