Từ "khoa bảng" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần lưu ý:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Biến thể: Từ "khoa bảng" có thể kết hợp với các từ khác như "chân khoa bảng" (người đã đỗ đạt), "học khoa bảng" (học theo lề lối thi cử)…
Cách sử dụng nâng cao: Trong các bài văn nghị luận hay các tác phẩm văn học cổ điển, bạn có thể thấy từ "khoa bảng" xuất hiện để chỉ sự tôn vinh trí thức hoặc chỉ trích những bất cập trong hệ thống thi cử.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: "Khoa cử" (cũng chỉ hệ thống thi cử).
Từ gần giống: "Thí sinh" (người tham gia thi), "đỗ đạt" (đạt được thành công trong thi cử).
Lưu ý:
"Khoa bảng" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Việt Nam, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.